Trang chủMPTH.H • CVE
add
Invictus Financial Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
293,90 N CAD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 54,38 N | 434,00% |
Thu nhập ròng | -58,57 N | -315,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,00 | -99,16% |
Tổng tài sản | 16,72 N | -41,74% |
Tổng nợ | 514,36 N | 15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -497,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.615,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,57 N | -315,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 | 100,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | 20,03 N | 149,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Nhân viên
46