Trang chủMPSLTD • NSE
add
Mps Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.622,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.642,20 ₹ - 2.787,80 ₹
Phạm vi một năm
1.531,55 ₹ - 3.079,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
45,10 T INR
Số lượng trung bình
31,28 N
Tỷ số P/E
30,31
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 26,63% |
Chi phí hoạt động | 533,40 Tr | 52,77% |
Thu nhập ròng | 470,70 Tr | 63,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,88 | 29,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 25,09 | 46,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 630,82 Tr | 54,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -26,06% |
Tổng tài sản | 6,95 T | -5,64% |
Tổng nợ | 2,17 T | -21,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,70 Tr | 63,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.406