Trang chủMPRO • IDX
add
Maha Properti Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
11.750,00 Rp
Phạm vi một năm
1.955,00 Rp - 12.175,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
116,82 NT IDR
Số lượng trung bình
68,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 455,25 Tr | -90,52% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | -46,19% |
Thu nhập ròng | -34,29 T | -238,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,53 N | -3.467,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,62 T | 27,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -297,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,05 T | -35,65% |
Tổng tài sản | 1,68 NT | -1,22% |
Tổng nợ | 485,51 T | 10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 143,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,29 T | -238,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 T | -828,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 309,35 Tr | 1.011,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,50 T | 10.476,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 T | 575,91% |
Dòng tiền tự do | 24,13 T | 351,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
14