Trang chủMPR • ASX
add
Mpower Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
83,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 Tr | -6,18% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 8,07% |
Thu nhập ròng | -743,00 N | -268,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,36 | -279,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,00 N | -221,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,00 N | -84,86% |
Tổng tài sản | 27,73 Tr | 11,51% |
Tổng nợ | 29,83 Tr | 24,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,00 N | -268,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,00 N | 126,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -780,50 N | 49,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 661,50 N | -82,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,00 N | -91,56% |
Dòng tiền tự do | -885,88 N | 43,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
241