Trang chủMPP • TLV
add
More Provident Funds and Pension Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.318,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.300,00 ILA - 1.328,00 ILA
Phạm vi một năm
445,00 ILA - 1.604,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T ILS
Số lượng trung bình
119,31 N
Tỷ số P/E
27,06
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,87 Tr | 25,88% |
Chi phí hoạt động | 46,56 Tr | 6,20% |
Thu nhập ròng | 16,71 Tr | 102,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | 60,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,10 Tr | 93,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,19 Tr | -31,30% |
Tổng tài sản | 523,36 Tr | 3,99% |
Tổng nợ | 289,57 Tr | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,71 Tr | 102,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,03 Tr | -272,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,19 Tr | 282,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,94 Tr | 37,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,78 Tr | -2,31% |
Dòng tiền tự do | 13,11 Tr | 101,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
151