Trang chủMPP • TLV
add
More Provident Funds and Pension Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.535,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.518,00 ILA - 1.545,00 ILA
Phạm vi một năm
609,90 ILA - 1.604,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T ILS
Số lượng trung bình
122,34 N
Tỷ số P/E
30,99
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 171,19 Tr | 21,58% |
Chi phí hoạt động | 52,79 Tr | 15,04% |
Thu nhập ròng | 18,87 Tr | 4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,02 | -14,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,87 Tr | 9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,15 Tr | -66,56% |
Tổng tài sản | 568,98 Tr | 6,14% |
Tổng nợ | 331,87 Tr | 14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,87 Tr | 4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,00 Tr | 54,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,88 Tr | 219,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,63 Tr | 38,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,26 Tr | 292,09% |
Dòng tiền tự do | 31,89 Tr | 175,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
151