Trang chủMPOW • IDX
add
MegaPower Makmur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
137,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
122,00 Rp - 130,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 197,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
101,31 T IDR
Số lượng trung bình
47,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,89 T | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 5,87% |
Thu nhập ròng | -2,33 T | -188,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,22 | -180,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 T | -43,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 4,83% |
Tổng tài sản | 151,92 T | -6,72% |
Tổng nợ | 38,61 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 817,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 T | -188,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 T | -73,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,30 Tr | -279,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,72 T | 55,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 T | -79,19% |
Dòng tiền tự do | 3,28 T | -65,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
72