Trang chủMPLX • NYSE
add
MPLX LP
Giá đóng cửa hôm trước
51,16 $
Mức chênh lệch một ngày
50,90 $ - 52,07 $
Phạm vi một năm
44,60 $ - 54,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,96 T USD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
8,29%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,83 T | 3,89% |
Chi phí hoạt động | 463,00 Tr | 0,65% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | -10,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,99 | -14,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | -10,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -44,58% |
Tổng tài sản | 37,84 T | -1,46% |
Tổng nợ | 23,79 T | -2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | -10,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 10,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -602,00 Tr | -428,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 T | -443,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | -154,25% |
Dòng tiền tự do | 873,50 Tr | 10,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.560