Trang chủMPL • LON
add
Mercantile Ports & Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,85 GBX - 0,95 GBX
Phạm vi một năm
0,80 GBX - 2,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 Tr GBP
Số lượng trung bình
167,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 Tr | 18,91% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | -6,24% |
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | 20,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -382,22 | 33,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,50 N | 393,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -56,27% |
Tổng tài sản | 111,16 Tr | -12,47% |
Tổng nợ | 56,66 Tr | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | 20,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 691,00 N | 279,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 714,50 N | 205,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | -106,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 N | 99,26% |
Dòng tiền tự do | -215,31 N | 81,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
46