Trang chủMPIRE • KLSE
add
Mpire Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
12,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,10 Tr | 36,65% |
Chi phí hoạt động | 8,63 Tr | 115,49% |
Thu nhập ròng | -7,91 Tr | -322,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,67 | -209,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,48 Tr | -202,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,20 Tr | 165,32% |
Tổng tài sản | 90,41 Tr | -6,01% |
Tổng nợ | 69,09 Tr | 1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,91 Tr | -322,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 Tr | 218,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 293,00 N | 65.448,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -572,00 N | -118,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 Tr | 17,31% |
Dòng tiền tự do | 6,11 Tr | 703,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
744