Trang chủMPIRE • KLSE
add
Mpire Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
81,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,21 Tr | 58,30% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | 34,47% |
Thu nhập ròng | -431,00 N | -10,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,25 | 30,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -251,00 N | -120,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 Tr | 23,31% |
Tổng tài sản | 91,39 Tr | -10,92% |
Tổng nợ | 69,91 Tr | -5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -431,00 N | -10,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | -705,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,00 N | -112,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,00 N | -111,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | -206,34% |
Dòng tiền tự do | 462,73 N | 115,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
744