Trang chủMPI • KLSE
add
Malaysian Pacific Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
30,56 RM
Mức chênh lệch một ngày
29,58 RM - 30,60 RM
Phạm vi một năm
13,30 RM - 32,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T MYR
Số lượng trung bình
333,94 N
Tỷ số P/E
39,41
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 562,15 Tr | 5,59% |
Chi phí hoạt động | 15,35 Tr | 123,60% |
Thu nhập ròng | 43,53 Tr | -47,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | -50,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,93 Tr | -39,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -0,22% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 1,61% |
Tổng nợ | 531,67 Tr | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,53 Tr | -47,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,27 Tr | -11,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,73 Tr | -156,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,40 Tr | 0,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,36 Tr | -772,11% |
Dòng tiền tự do | 55,75 Tr | -45,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
6.508