Trang chủMPI • KLSE
add
Malaysian Pacific Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
28,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
28,22 RM - 28,70 RM
Phạm vi một năm
13,30 RM - 29,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T MYR
Số lượng trung bình
331,47 N
Tỷ số P/E
36,79
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,02 Tr | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 15,35 Tr | 123,60% |
Thu nhập ròng | 43,53 Tr | -47,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,72 | -50,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,64 Tr | -35,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -0,30% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 1,61% |
Tổng nợ | 531,67 Tr | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,53 Tr | -47,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,27 Tr | -11,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,73 Tr | -156,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,40 Tr | 0,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,36 Tr | -772,11% |
Dòng tiền tự do | 55,97 Tr | -15,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
6.605