Trang chủMPH • CVE
add
Medicure Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,67 Tr | 29,12% |
Chi phí hoạt động | 4,13 Tr | 1,57% |
Thu nhập ròng | -786,00 N | 35,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,79 | 49,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,00 N | 70,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 Tr | -18,99% |
Tổng tài sản | 28,41 Tr | 0,62% |
Tổng nợ | 10,10 Tr | 16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -786,00 N | 35,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -729,00 N | -2.330,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | -1.472,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,00 N | -25,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 Tr | -1.005,80% |
Dòng tiền tự do | -368,88 N | -255,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23