Trang chủMPE • LON
add
M P Evans Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.275,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.250,00 GBX - 1.285,00 GBX
Phạm vi một năm
908,00 GBX - 1.400,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
655,76 Tr GBP
Số lượng trung bình
46,89 N
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 89,72 Tr | 9,59% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 50,07% |
Thu nhập ròng | 24,33 Tr | 61,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,11 | 47,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,98 Tr | 36,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,33 Tr | 154,24% |
Tổng tài sản | 652,51 Tr | 8,44% |
Tổng nợ | 95,90 Tr | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,33 Tr | 61,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,14 Tr | 22,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,27 Tr | -1,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,03 Tr | 8,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,95 Tr | 429,18% |
Dòng tiền tự do | 20,32 Tr | 43,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
12.600