Trang chủMPB • NASDAQ
add
Mid Penn Bancorp Inc
29,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,38 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:49 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 $
Mức chênh lệch một ngày
28,77 $ - 29,53 $
Phạm vi một năm
22,50 $ - 33,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
676,89 Tr USD
Số lượng trung bình
147,40 N
Tỷ số P/E
12,06
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,18 Tr | 38,69% |
Chi phí hoạt động | 33,12 Tr | 17,12% |
Thu nhập ròng | 18,30 Tr | 48,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,43 | 7,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | 2,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,17 Tr | 67,67% |
Tổng tài sản | 6,27 T | 13,39% |
Tổng nợ | 5,47 T | 10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 796,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,30 Tr | 48,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1868
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
612