Trang chủMPB • NASDAQ
add
Mid Penn Bancorp Inc
26,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,53 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,96 $
Mức chênh lệch một ngày
26,03 $ - 26,57 $
Phạm vi một năm
20,03 $ - 33,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
623,51 Tr USD
Số lượng trung bình
109,35 N
Tỷ số P/E
9,23
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,45 Tr | 9,75% |
Chi phí hoạt động | 28,94 Tr | 6,60% |
Thu nhập ròng | 13,74 Tr | 13,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,96 | 3,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,07 Tr | 42,89% |
Tổng tài sản | 5,55 T | 4,05% |
Tổng nợ | 4,88 T | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,74 Tr | 13,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,53 Tr | -7,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,29 Tr | 44,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,45 Tr | 149,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,69 Tr | 227,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1868
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
612