Trang chủMPB • NASDAQ
add
Mid Penn Bancorp Inc
30,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,05 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,18 $
Mức chênh lệch một ngày
29,92 $ - 30,44 $
Phạm vi một năm
22,50 $ - 33,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
691,11 Tr USD
Số lượng trung bình
88,16 N
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,08 Tr | 22,57% |
Chi phí hoạt động | 35,05 Tr | 32,14% |
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | -59,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | -67,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 2,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,27 Tr | 188,09% |
Tổng tài sản | 6,35 T | 17,86% |
Tổng nợ | 5,58 T | 15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | -59,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,97 Tr | 60,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 139,10 Tr | 700,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,52 Tr | 43,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,59 Tr | 509,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1868
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
612