Trang chủMPAL • LON
add
Medpal AI PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,01 GBX - 8,87 GBX
Phạm vi một năm
5,65 GBX - 13,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
37,26 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 73,89 N | 7.289,10% |
Thu nhập ròng | -87,79 N | -8.678,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,87 N | — |
Tổng tài sản | 163,49 N | — |
Tổng nợ | 351,05 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -187,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 98,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,79 N | -8.678,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,24 N | -2.965,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,05 N | 4.472,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,81 N | 55.710,00% |
Dòng tiền tự do | -46,18 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1