Trang chủMPAC • LON
add
MPAC Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
490,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
455,50 GBX - 495,00 GBX
Phạm vi một năm
330,00 GBX - 590,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
138,86 Tr GBP
Số lượng trung bình
141,75 N
Tỷ số P/E
74,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,20 Tr | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 6,95 Tr | -1,42% |
Thu nhập ròng | -850,00 N | -154,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,72 | -153,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 Tr | 29,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.800,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,20 Tr | 65,45% |
Tổng tài sản | 272,40 Tr | 97,53% |
Tổng nợ | 164,40 Tr | 122,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -850,00 N | -154,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 Tr | 242,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,05 Tr | -3.773,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,70 Tr | 3.236,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 Tr | 320,69% |
Dòng tiền tự do | 1,49 Tr | -21,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
1.037