Trang chủMPA • ASX
add
Mad Paws Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,076 $ - 0,076 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
162,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 Tr | 0,62% |
Chi phí hoạt động | 4,03 Tr | 40,06% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -78,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,22 | -77,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | -87,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 Tr | 12,14% |
Tổng tài sản | 31,48 Tr | -3,53% |
Tổng nợ | 17,24 Tr | 10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -78,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,11 N | -32,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,51 N | 61,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 532,59 N | 860,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 777,18 N | 214,77% |
Dòng tiền tự do | -652,34 N | -135,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
100