Trang chủMP2 • FRA
add
MPC Container Ships ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 €
Mức chênh lệch một ngày
1,32 € - 1,35 €
Phạm vi một năm
1,03 € - 2,28 €
Số lượng trung bình
3,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,88 Tr | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 25,58 Tr | 19,08% |
Thu nhập ròng | 78,04 Tr | 20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,60 | 14,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,67 Tr | 3,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,68 Tr | 115,00% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 43,91% |
Tổng nợ | 571,66 Tr | 150,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 879,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,04 Tr | 20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,31 Tr | -3,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,28 Tr | 212,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,38 Tr | 142,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,85 Tr | 550,67% |
Dòng tiền tự do | 13,85 Tr | 192,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
38