Trang chủMP1 • ASX
add
Megaport Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 $
Mức chênh lệch một ngày
15,81 $ - 17,25 $
Phạm vi một năm
6,61 $ - 17,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T AUD
Số lượng trung bình
496,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,15 Tr | 20,12% |
Chi phí hoạt động | 44,17 Tr | 24,42% |
Thu nhập ròng | -589,00 N | -122,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | -119,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | 167,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -690,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,34 Tr | 40,83% |
Tổng tài sản | 260,20 Tr | 21,19% |
Tổng nợ | 81,52 Tr | 34,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -589,00 N | -122,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,28 Tr | 41,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,63 Tr | -110,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 Tr | 33,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,13 Tr | 22,93% |
Dòng tiền tự do | 8,97 Tr | 0,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
200