Trang chủMP1 • ASX
add
Megaport Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,74 $
Mức chênh lệch một ngày
14,71 $ - 15,20 $
Phạm vi một năm
6,61 $ - 16,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T AUD
Số lượng trung bình
822,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,15 Tr | 20,12% |
Chi phí hoạt động | 44,17 Tr | 24,42% |
Thu nhập ròng | -589,00 N | -122,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | -119,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | 167,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -690,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,34 Tr | 40,83% |
Tổng tài sản | 260,20 Tr | 21,19% |
Tổng nợ | 81,52 Tr | 34,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -589,00 N | -122,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,28 Tr | 41,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,63 Tr | -110,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 Tr | 33,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,13 Tr | 22,93% |
Dòng tiền tự do | 8,97 Tr | 0,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
200