Trang chủMOVINN • CPH
add
Movinn A/S
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,60 kr - 2,60 kr
Phạm vi một năm
2,40 kr - 6,15 kr
Số lượng trung bình
9,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,38 Tr | -5,10% |
Chi phí hoạt động | 5,03 Tr | 9,46% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -593,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,69 | -629,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | -340,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | -58,99% |
Tổng tài sản | 46,25 Tr | -10,33% |
Tổng nợ | 33,56 Tr | 5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -593,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 3,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -924,00 N | -60,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 N | 89,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | -1,28% |
Dòng tiền tự do | -911,00 N | 53,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
38