Trang chủMOVI3 • BVMF
add
Movida Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,40 R$ - 8,60 R$
Phạm vi một năm
3,29 R$ - 8,92 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T BRL
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | 7,08% |
Chi phí hoạt động | 369,39 Tr | 7,78% |
Thu nhập ròng | 67,60 Tr | 58,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | 48,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 17,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 20,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | -6,67% |
Tổng tài sản | 29,78 T | 7,55% |
Tổng nợ | 27,13 T | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,60 Tr | 58,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 718,43 Tr | 186,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,18 Tr | 16,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -506,46 Tr | -146,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,79 Tr | -21,94% |
Dòng tiền tự do | 1,30 T | 1.903,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6.000