Trang chủMOVE • NASDAQ
add
Movano Inc
0,65 $
Sau giờ giao dịch:(5,64%)+0,037
0,69 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 6,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 Tr USD
Số lượng trung bình
629,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,24 Tr | -29,68% |
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | 22,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,16 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,61 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,65 Tr | 22,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 Tr | 29,16% |
Tổng tài sản | 11,32 Tr | 20,16% |
Tổng nợ | 3,96 Tr | -33,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | 22,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,56 Tr | 13,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 61,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | -67,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,37 Tr | -117,28% |
Dòng tiền tự do | -2,99 Tr | 15,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32