Trang chủMOSHI • BKK
add
Moshi Moshi Retail Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
41,75 ฿
Mức chênh lệch một ngày
41,00 ฿ - 42,75 ฿
Phạm vi một năm
33,75 ฿ - 59,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
13,61 T THB
Số lượng trung bình
764,06 N
Tỷ số P/E
26,14
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 32,64% |
Chi phí hoạt động | 287,31 Tr | 25,05% |
Thu nhập ròng | 205,94 Tr | 33,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,67 | 0,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 36,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,98 Tr | 31,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -2,56% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 19,60% |
Tổng nợ | 2,05 T | 23,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,94 Tr | 33,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,69 Tr | -8,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,79 Tr | -8,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,62 Tr | -28,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,72 Tr | -155,97% |
Dòng tiền tự do | 187,63 Tr | -36,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.023