Trang chủMOSCHIP • NSE
add
Moschip Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
254,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
251,90 ₹ - 263,80 ₹
Phạm vi một năm
129,98 ₹ - 268,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
49,12 T INR
Số lượng trung bình
7,16 Tr
Tỷ số P/E
124,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 68,74% |
Chi phí hoạt động | 96,67 Tr | 23,45% |
Thu nhập ròng | 108,98 Tr | 173,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | 62,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,07 Tr | 77,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,72 Tr | 142,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,98 Tr | 173,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.405