Trang chủMOSCHIP • NSE
add
Moschip Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
247,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
241,10 ₹ - 249,60 ₹
Phạm vi một năm
129,98 ₹ - 288,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
46,48 T INR
Số lượng trung bình
4,59 Tr
Tỷ số P/E
113,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 16,97% |
Chi phí hoạt động | 89,02 Tr | 25,63% |
Thu nhập ròng | 121,53 Tr | 24,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | 6,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,98 Tr | -9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,08 Tr | 0,74% |
Tổng tài sản | 5,38 T | 17,61% |
Tổng nợ | 1,70 T | 3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,53 Tr | 24,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.405