Trang chủMOSCHIP • NSE
add
Moschip Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
187,21 ₹ - 192,84 ₹
Phạm vi một năm
129,98 ₹ - 208,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,09 T INR
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
110,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 78,60% |
Chi phí hoạt động | 81,81 Tr | 191,88% |
Thu nhập ròng | 86,91 Tr | 904,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | 460,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,65 Tr | 339,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,72 Tr | 1.530,48% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 16,01% |
Tổng nợ | 1,16 T | 2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,91 Tr | 904,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.107