Trang chủMOPAS • IST
add
Mopas Marketcilik Gida Sanayi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
33,66 ₺
Mức chênh lệch một ngày
31,94 ₺ - 35,10 ₺
Phạm vi một năm
22,48 ₺ - 42,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 T TRY
Số lượng trung bình
5,70 Tr
Tỷ số P/E
38,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 879,74 Tr | 23,81% |
Thu nhập ròng | 180,90 Tr | -65,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | -67,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,45 Tr | -31,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,44 Tr | 6,59% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 9,85% |
Tổng nợ | 3,34 T | 10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,90 Tr | -65,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,57 Tr | -45,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,69 Tr | 31,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,57 Tr | 67,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,73 Tr | 277,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.324