Trang chủMOONG • BKK
add
Moong Pattana International Public Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,84 ฿ - 1,87 ฿
Phạm vi một năm
1,70 ฿ - 2,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
627,65 Tr THB
Số lượng trung bình
1,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,76 Tr | 12,98% |
Chi phí hoạt động | 98,60 Tr | 12,12% |
Thu nhập ròng | 14,79 Tr | 46,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | 29,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,71 Tr | 221,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,56 Tr | 117,83% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -2,27% |
Tổng nợ | 283,79 Tr | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,79 Tr | 46,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,05 Tr | 310,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 189,95 Tr | 641,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 Tr | -24,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,16 Tr | 1.752,48% |
Dòng tiền tự do | 23,82 Tr | 122,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
140