Trang chủMOO • CVE
add
Moon River Moly Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -1,72 Tr | -592,79% |
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 947,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 Tr | 605,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | -42,83% |
Tổng tài sản | 37,66 Tr | -21,48% |
Tổng nợ | 39,15 Tr | -15,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -178,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 947,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,88 N | 117,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 N | -79,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 529,88 N | -76,28% |
Dòng tiền tự do | -5,48 Tr | 60,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web