Trang chủMONSO • CPH
add
Monsenso A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,22 kr - 0,25 kr
Phạm vi một năm
0,21 kr - 0,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
21,46 Tr DKK
Số lượng trung bình
81,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 Tr | 8,11% |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | 8,29% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -26,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,13 | -17,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,50 N | 157,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | 2,70% |
Tổng tài sản | 18,49 Tr | -2,10% |
Tổng nợ | 4,33 Tr | -46,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -26,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | -326,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -462,00 N | 12,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,50 N | -52,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | -1.132,66% |
Dòng tiền tự do | -311,00 N | -43,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
12