Trang chủMONOY • OTCMKTS
add
Monotaro
16,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,62%)-0,10
16,00 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:29 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,79 $
Mức chênh lệch một ngày
15,96 $ - 16,39 $
Phạm vi một năm
14,52 $ - 21,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 NT JPY
Số lượng trung bình
56,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,13 T | 15,47% |
Chi phí hoạt động | 13,06 T | 11,20% |
Thu nhập ròng | 7,88 T | 26,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,71 | 9,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,90 T | 25,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,78 T | 63,48% |
Tổng tài sản | 165,83 T | 22,92% |
Tổng nợ | 51,59 T | 30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,88 T | 26,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
MonotaRO Co., Ltd., is a Japanese e-commerce company of industrial supply products based in Osaka, Japan. The company was named to Forbes Asia "Best Under A Billion" list in 2013. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.432