Trang chủMON • CVE
add
Montero Mining and Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 2,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,30 N
Tỷ số P/E
0,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 191,66 N | 110,15% |
Thu nhập ròng | -694,08 N | -571,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,46 N | -150,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | 2.781,43% |
Tổng tài sản | 18,87 Tr | 1.559,03% |
Tổng nợ | 15,13 Tr | 1.175,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -694,08 N | -571,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | -3.741,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,05 Tr | 9.647,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,04 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -605,59% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -584,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web