Trang chủMOG • CVE
add
Mogotes Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
563,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | -19,33% |
Thu nhập ròng | -3,57 Tr | 2,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 Tr | -29,61% |
Tổng tài sản | 7,09 Tr | -23,74% |
Tổng nợ | 185,44 N | -91,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,57 Tr | 2,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | 30,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 N | -99,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | -32,90% |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | -250,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web