Trang chủMODV • NASDAQ
add
ModivCare Inc
3,95 $
Sau giờ giao dịch:(4,29%)-0,17
3,78 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 $
Mức chênh lệch một ngày
3,61 $ - 4,65 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 32,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,70 Tr USD
Số lượng trung bình
8,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,65 Tr | -4,94% |
Chi phí hoạt động | 102,11 Tr | -2,08% |
Thu nhập ròng | -50,38 Tr | -125,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,74 | -137,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,71 | -1.800,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,08 Tr | -19,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,96 Tr | 1.021,39% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -4,93% |
Tổng nợ | 1,76 T | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -87,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,38 Tr | -125,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,09 Tr | -958,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | 48,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,95 Tr | 1.356,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,80 Tr | -15,91% |
Dòng tiền tự do | -62,48 Tr | -310,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.675