Trang chủMODU • HEL
add
Modulight Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 €
Mức chênh lệch một ngày
1,36 € - 1,38 €
Phạm vi một năm
0,81 € - 1,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
63,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
48,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 Tr | 54,15% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | 3,45% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 43,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,08 | 63,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,00 N | 96,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,32 Tr | -40,11% |
Tổng tài sản | 52,50 Tr | -13,32% |
Tổng nợ | 5,98 Tr | -30,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 43,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -478,00 N | -413,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | 4,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,00 N | 3,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -19,55% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -35,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
70