Trang chủMODTX • STO
add
Modus Therapeutics Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,26 kr - 1,48 kr
Phạm vi một năm
0,88 kr - 2,89 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
51,23 Tr SEK
Số lượng trung bình
25,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | 21,65% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 3,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,00 Tr | 106,85% |
Tổng tài sản | 8,61 Tr | 62,88% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | -91,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 3,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,97 Tr | -34,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,97 Tr | -315,81% |
Dòng tiền tự do | -2,85 Tr | -58,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2