Trang chủMODISONLTD • NSE
add
Modison Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
167,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
166,61 ₹ - 172,00 ₹
Phạm vi một năm
112,00 ₹ - 232,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T INR
Số lượng trung bình
109,72 N
Tỷ số P/E
22,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 14,51% |
Chi phí hoạt động | 176,05 Tr | 32,15% |
Thu nhập ròng | 95,33 Tr | 54,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 35,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,65 Tr | 48,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,11 Tr | 49,70% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 17,71% |
Tổng nợ | 1,03 T | 51,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,33 Tr | 54,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
256