Trang chủMODIRUBBER • NSE
add
Modi Rubber Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,01 ₹ - 103,98 ₹
Phạm vi một năm
79,10 ₹ - 154,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T INR
Số lượng trung bình
2,35 N
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,18 Tr | 42,84% |
Chi phí hoạt động | 129,07 Tr | 36,22% |
Thu nhập ròng | 61,91 Tr | 10,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,01 | -22,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,99 Tr | -33,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,46 Tr | -16,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,91 Tr | 10,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
17