Trang chủMODD • NASDAQ
add
Modular Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 2,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,91 Tr USD
Số lượng trung bình
172,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 19,24% |
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | -18,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 26,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 Tr | -15,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 Tr | -38,50% |
Tổng tài sản | 8,77 Tr | -12,80% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | -12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -146,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | -18,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,77 Tr | -14,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,00 N | 53,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,77 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | 68,00% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | -1,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
40