Trang chủMODD • NASDAQ
add
Modular Medical Inc
0,49 $
Sau giờ giao dịch:(2,74%)-0,014
0,48 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 2,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,09 Tr USD
Số lượng trung bình
992,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,80 Tr | 61,23% |
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | -62,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,39 Tr | -58,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,52 Tr | 48,89% |
Tổng tài sản | 14,17 Tr | 40,70% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | 13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | -62,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,37 Tr | -51,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -934,00 N | -10,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 733,00 N | 249,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,57 Tr | -33,33% |
Dòng tiền tự do | -3,55 Tr | -31,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
54