Trang chủMODD • NASDAQ
add
Modular Medical Inc
0,75 $
Sau giờ giao dịch:(1,95%)-0,015
0,74 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,47 Tr USD
Số lượng trung bình
276,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,80 Tr | 61,23% |
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | -62,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,39 Tr | -58,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,52 Tr | 48,89% |
Tổng tài sản | 14,17 Tr | 40,70% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | 13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | -62,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,37 Tr | -51,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -934,00 N | -10,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 733,00 N | 249,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,57 Tr | -33,33% |
Dòng tiền tự do | -3,55 Tr | -31,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
54