Trang chủMOBX • NASDAQ
add
MOBIX LABS, INC.
0,93 $
Sau giờ giao dịch:(2,70%)+0,025
0,95 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:48:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 2,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,83 Tr USD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 Tr | 14,19% |
Chi phí hoạt động | 8,69 Tr | -13,74% |
Thu nhập ròng | -8,27 Tr | -7,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -352,00 | 5,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,88 Tr | 21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,00 N | 17,07% |
Tổng tài sản | 34,56 Tr | -16,29% |
Tổng nợ | 34,13 Tr | 4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 103,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -293,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,27 Tr | -7,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,08 Tr | -32,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,00 N | -35,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,52 Tr | 1.317,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -541,00 N | 80,60% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -140,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50