Trang chủMOBTL • IST
add
Mobiltel Iletisim Hizmetlr Sny V Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,81 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,22 ₺ - 7,79 ₺
Phạm vi một năm
3,42 ₺ - 9,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T TRY
Số lượng trung bình
25,19 Tr
Tỷ số P/E
57,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 32,07% |
Chi phí hoạt động | 179,82 Tr | 21,63% |
Thu nhập ròng | 8,02 Tr | 13,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -15,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,37 Tr | -22,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,89 Tr | 322,22% |
Tổng tài sản | 10,28 T | 29,22% |
Tổng nợ | 3,14 T | 32,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,02 Tr | 13,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -544,75 Tr | -190,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,98 Tr | -114,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 600,47 Tr | 826,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,68 Tr | 521,13% |
Dòng tiền tự do | -470,39 Tr | -117,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
186