Trang chủMOBN • SWX
add
Mobimo Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
345,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
343,50 CHF - 347,50 CHF
Phạm vi một năm
268,00 CHF - 347,50 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CHF
Số lượng trung bình
10,60 N
Tỷ số P/E
14,89
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,73 Tr | 42,26% |
Chi phí hoạt động | 10,43 Tr | -0,95% |
Thu nhập ròng | 54,88 Tr | 67,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,97 | 17,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,77 Tr | 16,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,07 Tr | 1,59% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 6,62% |
Tổng nợ | 2,17 T | 7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,88 Tr | 67,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,74 Tr | -61,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,90 Tr | -117,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 Tr | 117,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,23 Tr | -34,66% |
Dòng tiền tự do | 20,36 Tr | 17,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
164