Trang chủMOB • STO
add
Moberg Pharma AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,10 kr - 8,49 kr
Phạm vi một năm
6,34 kr - 19,66 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
397,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
118,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 Tr | -12,48% |
Chi phí hoạt động | 11,43 Tr | 38,93% |
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -82,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -205,62 | -108,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,56 Tr | -78,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,75 Tr | -21,85% |
Tổng tài sản | 709,35 Tr | -26,07% |
Tổng nợ | 29,64 Tr | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 679,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -82,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | 79,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,72 Tr | 30,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -397,00 N | -100,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,15 Tr | -104,92% |
Dòng tiền tự do | -4,63 Tr | 82,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9