Trang chủMNY • NASDAQ
add
MoneyHero Ltd
1,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,95%)-0,0100
1,04 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 14:58:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,23 Tr USD
Số lượng trung bình
159,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,31 Tr | -35,45% |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | -26,81% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 81,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,11 | 71,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,92 Tr | 51,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,63 Tr | -38,98% |
Tổng tài sản | 76,53 Tr | -30,11% |
Tổng nợ | 31,69 Tr | -19,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 81,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
286