Trang chủMNXMF • OTCMKTS
add
Firefly Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T AUD
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,64 Tr | 28,64% |
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | 32,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,36 Tr | -30,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,75 Tr | 162,38% |
Tổng tài sản | 368,12 Tr | 58,36% |
Tổng nợ | 24,50 Tr | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 653,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | 32,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | 69,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,19 Tr | -92,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,47 Tr | 34,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,94 Tr | 13,48% |
Dòng tiền tự do | -17,34 Tr | -69,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
12