Trang chủMNTS • NASDAQ
add
Momentus Inc
1,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,59%)+0,0100
1,70 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:53:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,76 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 28,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,36 Tr USD
Số lượng trung bình
136,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,00 N | -37,23% |
Chi phí hoạt động | 6,51 Tr | -26,39% |
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | 25,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 N | -18,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,86 Tr | 27,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 Tr | 103,23% |
Tổng tài sản | 11,73 Tr | -37,42% |
Tổng nợ | 17,70 Tr | 16,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -142,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 960,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | 25,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,18 Tr | 20,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 Tr | 23,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 Tr | 512,19% |
Dòng tiền tự do | 108,38 N | 106,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24