Trang chủMNTN • NYSE
add
MNTN Inc
19,75 $
Sau giờ giao dịch:(4,81%)+0,95
20,70 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:14:24 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,77 $
Mức chênh lệch một ngày
19,52 $ - 20,15 $
Phạm vi một năm
18,25 $ - 32,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T USD
Số lượng trung bình
758,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,46 Tr | 24,88% |
Chi phí hoạt động | 48,84 Tr | 20,84% |
Thu nhập ròng | -26,23 Tr | -182,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,31 | -126,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,37 Tr | 380,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,16 Tr | — |
Tổng tài sản | 337,00 Tr | — |
Tổng nợ | 98,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,23 Tr | -182,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,62 Tr | 41,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,78 Tr | -342,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,06 Tr | 3.224,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,90 Tr | 1.653,09% |
Dòng tiền tự do | -28,17 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
472