Trang chủMNTK • NASDAQ
add
Montauk Renewables Inc
2,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,02 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,09 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 6,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
287,36 Tr USD
Số lượng trung bình
188,05 N
Tỷ số P/E
108,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,13 Tr | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 16,07 Tr | 10,39% |
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | -670,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,16 | -641,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -928,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,17 Tr | -25,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,49 Tr | -31,50% |
Tổng tài sản | 382,49 Tr | 5,67% |
Tổng nợ | 127,78 Tr | 19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | -670,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,21 Tr | 4.151,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,81 Tr | -90,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,63 Tr | 790,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,98 Tr | 47,69% |
Dòng tiền tự do | -11,49 Tr | 34,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
166