Trang chủMNTK • NASDAQ
add
Montauk Renewables Inc
1,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,51%)-0,0100
1,94 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 1,97 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 6,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
277,40 Tr USD
Số lượng trung bình
155,00 N
Tỷ số P/E
104,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,13 Tr | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 16,07 Tr | 10,39% |
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | -670,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,16 | -641,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -928,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,17 Tr | -25,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,49 Tr | -31,50% |
Tổng tài sản | 382,49 Tr | 5,67% |
Tổng nợ | 127,78 Tr | 19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,49 Tr | -670,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,21 Tr | 4.151,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,81 Tr | -90,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,63 Tr | 790,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,98 Tr | 47,69% |
Dòng tiền tự do | -11,49 Tr | 34,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
166