Trang chủMNSB • NASDAQ
add
MainStreet Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,66 $
Mức chênh lệch một ngày
18,53 $ - 19,00 $
Phạm vi một năm
15,00 $ - 22,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,13 Tr USD
Số lượng trung bình
33,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,08 Tr | 35,78% |
Chi phí hoạt động | 12,67 Tr | -4,18% |
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | 1.604,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,98 | 1.155,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 1.850,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,29 Tr | -48,42% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -4,49% |
Tổng nợ | 1,91 T | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | 1.604,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
174