Trang chủMNSAF • OTCMKTS
add
Mineros SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 1,79 $
Số lượng trung bình
461,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,56 Tr | 40,66% |
Chi phí hoạt động | 9,50 Tr | 16,54% |
Thu nhập ròng | 38,01 Tr | 126,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,67 | 61,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,41 Tr | 72,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,27 Tr | 77,12% |
Tổng tài sản | 618,85 Tr | 23,63% |
Tổng nợ | 201,72 Tr | 19,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,01 Tr | 126,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,63 Tr | 15,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,18 Tr | -37,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,58 Tr | -15,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,15 Tr | -34,75% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -111,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
3.241