Trang chủMNRT • TLV
add
Menivim The New REIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
237,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
237,00 ILA - 237,90 ILA
Phạm vi một năm
175,00 ILA - 250,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T ILS
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,77 Tr | 10,85% |
Chi phí hoạt động | 7,70 Tr | 7,69% |
Thu nhập ròng | 32,34 Tr | 83,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,71 | 65,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,27 Tr | -46,19% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 5,49% |
Tổng nợ | 1,95 T | 4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 808,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,34 Tr | 83,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,06 Tr | 5,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,86 Tr | -20,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,61 Tr | -15,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,41 Tr | -49,15% |
Dòng tiền tự do | 5,19 Tr | -76,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web