Trang chủMNRT • TLV
add
Menivim The New REIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
235,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
234,50 ILA - 237,00 ILA
Phạm vi một năm
175,00 ILA - 242,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T ILS
Số lượng trung bình
725,45 N
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,69 Tr | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 8,04 Tr | 25,15% |
Thu nhập ròng | 37,06 Tr | 85,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,29 | 68,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,68 Tr | -38,66% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 5,47% |
Tổng nợ | 1,92 T | 6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,06 Tr | 85,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,58 Tr | 2,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,41 Tr | -217,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,96 Tr | 84,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,12 Tr | 9,84% |
Dòng tiền tự do | 4,52 Tr | 572,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web