Trang chủMNRB • KLSE
add
MNRB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,93 RM - 1,95 RM
Phạm vi một năm
1,76 RM - 2,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T MYR
Số lượng trung bình
114,78 N
Tỷ số P/E
3,83
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,27 Tr | 123,46% |
Chi phí hoạt động | 45,49 Tr | -90,07% |
Thu nhập ròng | 93,40 Tr | -60,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,47 | -82,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,20 Tr | -51,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,04 Tr | -98,86% |
Tổng tài sản | 13,39 T | 6,53% |
Tổng nợ | 9,95 T | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 783,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,40 Tr | -60,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,67 Tr | 93,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,36 Tr | -58,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,80 Tr | -113,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,84 Tr | 19,73% |
Dòng tiền tự do | 20,07 Tr | 102,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.123