Trang chủMNR • NYSE
add
Mach Natural Resources LP
Giá đóng cửa hôm trước
13,23 $
Mức chênh lệch một ngày
13,16 $ - 13,55 $
Phạm vi một năm
12,40 $ - 21,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T USD
Số lượng trung bình
265,35 N
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
20,80%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,74 Tr | 39,98% |
Chi phí hoạt động | 98,20 Tr | 917,42% |
Thu nhập ròng | 36,52 Tr | -60,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | -72,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,39 Tr | -11,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,78 Tr | -30,77% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 1,46% |
Tổng nợ | 1,14 T | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,52 Tr | -60,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,66 Tr | 21,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,04 Tr | 83,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,38 Tr | -111,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,76 Tr | -183,74% |
Dòng tiền tự do | -6,06 Tr | 99,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
505